Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
one-piece
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
one-piece
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nguyên khối; liền khối
adjective
always used before a noun
consisting of a single piece
a
one-piece
bathing
suit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content