Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
one-man show
/,wʌn mən'∫əʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
buổi trình diễn một người (chỉ có một người, thay vì nhiều người)
người làm một mình (một công việc thường là do nhiều người thực hiện)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content