Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
one-man band
/,wʌn mən'bænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
one-man band
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người hát (thường là ở đường phố) chơi nhiều nhạc cụ cùng lúc
(nghĩa bóng) độc một mình
I
run
the
business
as
a
one-man
band
,
just
me
and
no
one
else
tôi trông nom công việc độc một mình, chỉ một mình tôi không còn ai khác nữa
noun
plural ~ bands
[count] a musician who plays several instruments at the same time
a person who is responsible for or does several tasks alone
Our
receptionist
is
a
one-man
band
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content