Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
one-man
/'wʌnmæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
one-man
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển
* Các từ tương tự:
one-man band
,
one-man show
adjective
always used before a noun
done, performed, or controlled by one person
a
one-man
job
/
show
/
play
/
business
This
is
strictly
a
one-man
operation
.
designed for one person
a
one-man
kayak
/
tent
* Các từ tương tự:
one-man band
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content