Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

one-horsed /'wʌn'hɔ:s/  

  • -horsed) /'wʌn'hɔ:st/* tính từ
    một ngựa, do một ngựa kéo
    (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém