Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

one-horse /,wʌn'hɔ:s/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ) [chỉ dùng] một ngựa
    a one-horse cart
    xe độc mã
    (nghĩa bóng, đùa) trang bị nghèo nàn; nhỏ và ít náo nhiệt
    a one-horse town
    một thị trấn nhỏ ít náo nhiệt

    * Các từ tương tự:
    one-horsed