Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
one-handed
/'wʌn'hændid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
one-handed
/ˈwʌnˈhændəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
một tay
làm bằng một tay
adjective
done using only one hand
a
one-handed
catch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content