Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
onboard
/ˈɑːnˈboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
carried or happening on a vehicle
The
car
comes
with
an
onboard
computer
.
onboard
electronics
/
systems
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content