Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
on-off
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
on-off
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(máy tính) đóng mở
adjective
always used before a noun
used to turn something on and off
an
on-off
switch
relating to something that is sometimes on and sometimes off
an
on-off
pattern
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content