Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
omnipresent
/,ɒmni'preznt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
omnipresent
/ˌɑːmnɪˈprɛzn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có mặt ở khắp nơi
the
omnipresent
squalor
tình trạng bẩn thỉu ở khắp mọi nơi
adjective
formal :present in all places at all times
The
problem
is
omnipresent
and
unavoidable
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content