Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
omnipotent
/ɒm'nipətənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
omnipotent
/ɑmˈnɪpətənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có quyền tuyệt đối
the
omnipotent
officials
các quan chức có quyền tuyệt đối
adjective
formal :having complete or unlimited power :all-powerful
omnipotent
gods
an
omnipotent
ruler
/
state
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content