Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-)
    bỏ sót; quên
    omit to do (doinga piece of work
    quên làm một công việc
    bỏ đi
    chương này có thể bỏ đi

    * Các từ tương tự:
    omittance, omitted