Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
omega
/'əʊmigə/
/əʊ'megə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
omega
/oʊˈmeɪgə/
/Brit ˈəʊmɪgə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
omega (chữ cái Hy Lạp)
Alpha and Omega
xem
alpha
* Các từ tương tự:
omega-completion
,
omega-consistency
noun
plural -gas
[count] :the 24th and last letter of the Greek alphabet - or ; - see also alpha and omega
* Các từ tương tự:
omega-3
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content