Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Olympian /ə'limpiən/  

  • Tính từ
    oai vệ, đường bệ; như thiên thần; kẻ cả
    ngay cả khi những người quanh cô hoảng sợ, cô vẫn luôn luôn giữ một vẻ bình tĩnh