Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Olympian
/ə'limpiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Olympian
/əˈlɪmpijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
oai vệ, đường bệ; như thiên thần; kẻ cả
even
when
those
around
her
panic
she
always
maintains
an
Olympian
calm
ngay cả khi những người quanh cô hoảng sợ, cô vẫn luôn luôn giữ một vẻ bình tĩnh
noun
plural -ans
[count] :an athlete who competes in the Olympics
modern
Olympians
adjective
always used before a noun
formal :like that of a god :very impressive, powerful, etc.
the
Olympian
heights
of
his
disdain
an
Olympian
effort
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content