Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oleo
/'ouliou/
/mɑ:dʤə'ri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Macgarin
* Các từ tương tự:
oleograph
,
oleographic
,
oleography
,
oleomargarine
,
oleometer
,
oleophilic
,
oleoresin
,
oleoresinous
,
oleosaccharum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content