Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
olden
/'əʊldən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
olden
/ˈoʊldən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ) (cổ)
xưa, [thuộc] ngày xưa
in
olden
days
ngày xưa
adjective
always used before a noun
of or relating to a time in the distant past
What
was
life
like
in
the
olden
days
?
stories
of
olden
times
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content