Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
old-timey
/ˈoʊldˈtaɪmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] US informal :of a kind or style that was popular in the past
There's
an
old-timey
feel
to
their
music
.
old-timey
folk
music
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content