Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
old maid
/əʊl'meid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
old maid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, xấu)
bà cô, gái già
* Các từ tương tự:
old-maidish
noun
plural ~ maids
[count] old-fashioned + disapproving :a woman who has never been married and who is no longer young
In
my
generation
,
you
were
considered
an
old
maid
at
25.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content