Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
old hat
/'ould'hæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
old hat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang
adjective
not used before a noun
[more ~; most ~] :seen or done many times and no longer interesting
I
suppose
my
favorite
joke's
a
bit
old
hat
by
now
.
Making
hit
movies
is
old
hat
for
/
to
him
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content