Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
old hand
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ hands
[count] :a person who has a lot of experience doing something
He's
an
old
hand
at
working
on
cars
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content