Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
old girl
/'əʊldgɜ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
old girl
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ học sinh cũ (của một trường)
(khẩu ngữ) bà già
the
old
girl
who
lives
next
door
bà già ở nhà bên cạnh
noun
plural ~ girls
[count] chiefly Brit
or Old Girl :a woman who went to a respected or well-known private school for girls
an
Old
Girls'
reunion
-
compare
old
boy
informal :an old woman
The
old
girl
had
some
trouble
getting
up
the
stairs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content