Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
old country
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
the old country
the country where a person was born or lived before moving to a new country
They
left
the
old
country
more
than
30
years
ago
.
This
music
reminds
me
of
the
old
country
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content