Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    học sinh cũ (của một trường)
    cuộc họp học sinh cũ
    (khẩu ngữ) ông già
    ông già ở phòng bên cạnh
    the old-boy network
    mạng lưới học sinh cũ (giúp nhau trong cuộc sống về sau)