Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    [thuộc] dầu; tựa dầu
    an oily liquid
    chất lỏng tựa dầu
    có dầu; đầy dầu; giây dầu
    oily fingers
    ngón tay giây dầu
    an oily old pair of jeans
    một chiếc quần bò cũ đầy dầu
    (nghĩa xấu) tán khéo; bợ đỡ
    tôi không thích những người bán hàng hay tán khéo