Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oilcan
/'ɔilkæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oilcan
/ˈojəlˌkæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái bơm dầu, vịt dầu (để bơm dầu vào máy)
noun
plural -cans
[count] :a can for holding oil especially; :a can with a long thin part through which oil comes out slowly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content