Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oil well
/'ɔilwel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oil well
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giếng dầu
noun
plural ~ wells
[count] :a hole that has been drilled into the ground through which oil can be removed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content