Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oil field
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ fields
[count] :an area where there is a lot of oil and where special equipment has been set up to remove it from the ground
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content