Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oftentimes
/'ɔ:fn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oftentimes
/ˈɑːfənˌtaɪmz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phó từ
thường, hay, luôn, năng
I
often
come
to
see
him
tôi hay đến thăm anh ấy
often
and
often
luôn luôn, thường thường
adverb
US :often
Oftentimes,
he
is
the
only
man
in
the
aerobics
class
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content