Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
officialize
/ə'fiʃəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content