Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

officialdom /ə'fi∫ldəm/  

  • Danh từ
    (thường xấu)
    tụi quan chức
    officialdom will no doubt decide our future
    chắc hẳn là tụi quan chức sẽ định đoạt tương lai của chúng ta
    thói quan liêu
    we suffer from too much officialdom
    chúng ta đau khổ vì thói quan liêu tràn lan