Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
officialdom
/ə'fi∫ldəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
officialdom
/əˈfɪʃəldəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường xấu)
tụi quan chức
officialdom
will
no
doubt
decide
our
future
chắc hẳn là tụi quan chức sẽ định đoạt tương lai của chúng ta
thói quan liêu
we
suffer
from
too
much
officialdom
chúng ta đau khổ vì thói quan liêu tràn lan
noun
[noncount] formal + often disapproving :the people in an organization or government who are in positions of authority
church
officialdom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content