Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sĩ quan
    a staff officer
    sĩ quan tham mưu
    officer of the day
    sĩ quan trực nhật
    nhân viên; viên chức
    a customs officer
    nhân viên hải quan
    (cách viết khác police officer) cảnh sát (cũng dùng để xưng hô)
    yes, officer, I saw the man approach the girl
    vâng, thưa ông cảnh sát, tôi có thấy ông ấy lại gần cô gái