Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
officeholder
/ˈɑːfəsˌhoʊldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] :a person who has an official job or position especially in the government
the
city's
/
state's
officeholders
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content