Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
office boy
/'ɒfisbɔi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
office boy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chú làm việc vặt ở cơ quan
noun
plural ~ boys
[count] old-fashioned :a boy or man employed to do simple jobs in an office
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content