Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

offering /'ɒfəriŋ/  /'ɔ:fəriŋ/

  • Danh từ
    sự đề nghị
    sự tặng; sự biếu; sự dâng; vật tặng; quà biếu; lễ vật
    lễ vật dâng ở nhà thờ
    he gave her a box of chocolates as a peace offering
    nó đã tặng cô ta một hộp sô-cô-la như là vật tặng để giải hòa (sau khi đã trang cãi với nhau…)