Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
offal
/'ɒfl/
/'ɔ:fl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
offal
/ˈɑːfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lòng ruột óc gan (của con vật giết thịt, dùng làm thức ăn, coi như kém giá trị so với thịt)
noun
[noncount] :the organs (such as the liver or kidney) of an animal that are used for food
beef
offal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content