Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
off-white
/,ɒf'wait/
/,ɔ:f'wait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
off-white
/ˈɑːfˈwaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trắng nhờ
off-white
paint
sơn [màu] trắng nhờ
Danh từ
màu trắng nhờ
noun
[noncount] :a yellowish or grayish white
They
painted
the
walls
in
off-white.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content