Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

off-putting /,ɒf'pʊtiŋ/  /,ɔ:f'pʊtiŋ/

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    khó chịu; quấy rầy; làm bối rối
    his rough manners were rather off-putting
    cách xử sự lỗ mãng của anh ta khá khó chịu