Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
off-putting
/,ɒf'pʊtiŋ/
/,ɔ:f'pʊtiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
off-putting
/ˈɑːfˌpʊtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
khó chịu; quấy rầy; làm bối rối
his
rough
manners
were
rather
off-putting
cách xử sự lỗ mãng của anh ta khá khó chịu
adjective
[more ~; most ~] :not pleasing or likable :causing you to feel dislike of someone or something
He
has
an
off-putting [=
unfriendly
]
manner
.
The
restaurant's
dcor
was
strangely
off-putting.
The
wording
of
the
memo
was
very
off-putting.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content