Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
off-cast
/'ɔ:fkɑ:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
Danh từ
người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content