Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
off-brand
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
off-brand
/ˈɑːfˌbrænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn
adjective
not sold or made under a particular brand name
off-brand
sneakers
/
soda
/
cereal
/
cigarettes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content