Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
off-air
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
occurring when a radio or television program is not being recorded
an
off-air
conversation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content