Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
off-broadway
/'ɔ:f'brɔ:dwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
off-Broadway
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chất thí nghiệm (vở kịch, chương trình ca nhạc)
adjective
or Off-Broadway
relating to theater in New York City that involves productions that are smaller and often less conventional than typical Broadway productions
an
off-Broadway
production
/
show
/
play
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content