Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
off year
/'ɔ:f'jə:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
off year
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm
năm không có bầu cử quan trọng
noun
plural ~ years
[count] a year in which activity or production is lower than usual
It
has
been
an
off
year
for
auto
sales
.
US politics :a year in which no major elections are held
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content