Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oeuvre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oeuvre
/ˈʊvrə/
/Brit ˈəːvrə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều : oeuvres)
tác phẩm nghệ thuật
sự nghiệp (một tác giả)
noun
plural -vres
[count] formal :all the works that a writer, an artist, or a composer has created - usually singular
Her
oeuvre
consists
mostly
of
landscapes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content