Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
odds-on
/,ɒdz'ɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
odds-on
/ˈɑːdzˈɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chắc hơn bao giờ hết; chắc (ăn, thắng)
it's
odds-on
that
he'll
be
late
chắc là hắn sẽ trễ giờ
adjective
having a very good chance to win :believed to be likely to win
They're
the
odds-on
favorite
to
win
the
championship
. =
They
are
odds-on
to
win
the
championship
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content