Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oddments
/'ɔdmənts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oddments
/ˈɑːdmənts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ số nhiều
đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt
noun
[plural] :different kinds of things that are usually small and unimportant :odds and ends
The
car
has
plenty
of
room
for
storing
oddments.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content