Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác oddness) sự kỳ cục
    I am puzzled by the oddity of her behaviour
    tôi thật khó xử trước thái độ kỳ cục của cô ta
    người kỳ cục; vật kỳ cục; sự việc kỳ cục
    anh ta là một người hơi kỳ cục trong đám người hàng xóm ở quanh đấy