Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
oddball
/'ɒdbɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
oddball
/ˈɑːdˌbɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
người kỳ cục
your
friend
is
a
bit
of
an
oddball
bạn anh là một gã hơi kỳ cục đấy
noun
plural -balls
[count] informal :a person who behaves in strange or unusual ways
He
used
to
be
a
real
oddball
back
in
high
school
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content