Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
odd jobs
/,ɒd'dʒɒbz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
việc vặt
he
did
odd
jobs
around
the
house
during
his
holiday
ngày nghỉ anh ta làm những việc vặt trong nhà
the
old
man
does
odd
jobs
in
my
father's
garden
ông lão làm việc vặt trong mảnh vườn của bố tôi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content